Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pedate


adjective
1. of a leaf shape;
having radiating lobes, each deeply cleft or divided
Similar to:
compound
2. having or resembling a foot
Similar to:
footed
Topics:
zoology, zoological science

Related search result for "pedate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.