Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peacock



noun
1. European butterfly having reddish-brown wings each marked with a purple eyespot (Freq. 2)
Syn:
peacock butterfly, Inachis io
Hypernyms:
nymphalid, nymphalid butterfly, brush-footed butterfly, four-footed butterfly
Member Holonyms:
Inachis, genus Inachis
2. male peafowl;
having a crested head and very large fanlike tail marked with iridescent eyes or spots (Freq. 2)
Hypernyms:
peafowl, bird of Juno

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peacock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.