Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pay dirt


noun
1. ore that yields a substantial profit to the miner
Hypernyms:
ore
2. a profitable success
- the inventor worked for years before hitting pay dirt
Hypernyms:
success


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.