Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patient of


adjective
showing the capacity for endurance
- injustice can make us tolerant and forgiving
- a man patient of distractions
Syn:
tolerant
Similar to:
patient
Derivationally related forms:
tolerate (for: tolerant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.