Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patience


noun
1. good-natured tolerance of delay or incompetence (Freq. 9)
Syn:
forbearance, longanimity
Ant:
impatience
Derivationally related forms:
longanimous (for: longanimity), patient
Hypernyms:
good nature
2. a card game played by one person
Syn:
solitaire
Hypernyms:
card game, cards
Hyponyms:
canfield, klondike, Russian bank, crapette

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.