Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paternity suit


noun
a lawsuit filed to determine the father of a child born out of wedlock (and to provide for the support of the child once paternity is determined)
Syn:
bastardy proceeding
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
lawsuit, suit, case, cause, causa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.