Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
password



noun
a secret word or phrase known only to a restricted group
- he forgot the password
Syn:
watchword, word, parole, countersign
Hypernyms:
positive identification, secret, arcanum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "password"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.