Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
passionate


adjective
having or expressing strong emotions (Freq. 7)
Ant:
passionless
Similar to:
ablaze, aflame, aroused, ardent, fervent,
fervid, fiery, impassioned, perfervid, torrid, choleric,
demon-ridden, fanatic, fanatical, overzealous, rabid, lustful,
lusty, concupiscent, wild
See Also:
emotional, enthusiastic, hot, loving
Derivationally related forms:
passionateness

Related search result for "passionate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.