Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parley


I - noun
a negotiation between enemies
Hypernyms:
negotiation, dialogue, talks

II - verb
discuss, as between enemies
Hypernyms:
negociate
Hyponyms:
palaver
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue parley
- Sam wants to parley with Sue

Related search result for "parley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.