Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parenthesis



noun
1. either of two punctuation marks (or) used to enclose textual material (Freq. 1)
Hypernyms:
punctuation, punctuation mark
2. a message that departs from the main subject
Syn:
digression, aside, excursus, divagation
Derivationally related forms:
parenthetical, parenthetic, divagate (for: divagation), digress (for: digression)
Hypernyms:
message, content, subject matter, substance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parenthesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.