Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parchment



noun
1. a superior paper resembling sheepskin (Freq. 1)
Hypernyms:
paper
2. skin of a sheep or goat prepared for writing on
Syn:
sheepskin, lambskin
Hypernyms:
animal skin
Hyponyms:
vellum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parchment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.