Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paranormal


adjective
1. seemingly outside normal sensory channels
Syn:
extrasensory
Ant:
sensory (for: extrasensory)
Similar to:
clairvoyant, telegnostic, telepathic
2. not in accordance with scientific laws
- what seemed to be paranormal manifestations
Ant:
normal
Similar to:
parapsychological, psychic, psychical, psychokinetic, supernormal, supranormal
See Also:
extrasensory, unnatural


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.