Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paper route


noun
1. the route taken when delivering newspapers every day
Syn:
paper round
Hypernyms:
path, route, itinerary
2. the job of delivering newspapers regularly
Hypernyms:
employment, work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.