Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
papal


adjective
proceeding from or ordered by or subject to a pope or the papacy regarded as the successor of the Apostles (Freq. 1)
- papal dispensation
Syn:
apostolic, apostolical, pontifical
Pertains to noun:
pope (for: pontifical), pope (for: apostolical), pope (for: apostolic), pope
Derivationally related forms:
pontiff (for: pontifical), pope

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "papal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.