Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pantheist


I - noun
someone who believes that God and the universe are the same
Derivationally related forms:
pantheism
Hypernyms:
believer, worshiper, worshipper

II - adjective
of or relating to pantheism
Syn:
pantheistic
Pertains to noun:
pantheism (for: pantheistic), pantheism
Derivationally related forms:
pantheism (for: pantheistic)

Related search result for "pantheist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.