Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pamphleteer


noun
a writer of pamphlets (usually taking a partisan stand on public issues)
Derivationally related forms:
pamphlet
Hypernyms:
writer, author
Instance Hyponyms:
Dekker, Decker, Thomas Dekker, Thomas Decker, Middleton,
Thomas Middleton, Paine, Tom Paine, Thomas Paine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.