Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
palpebration


noun
repeated blinking or winking (especially if uncontrolled and persistent)
Derivationally related forms:
palpebrate
Hypernyms:
blink, eye blink, blinking, wink, winking,
nictitation, nictation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.