Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pal


I - noun
a close friend who accompanies his buddies in their activities
Syn:
buddy, brother, chum, crony, sidekick
Derivationally related forms:
chummy (for: chum)
Hypernyms:
friend
Hyponyms:
cobber

II - verb
become friends;
act friendly towards
Syn:
pal up, chum up
Hypernyms:
befriend
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.