Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pacer


noun
1. a horse used to set the pace in racing
Syn:
pacemaker, pacesetter
Derivationally related forms:
pace
Hypernyms:
racehorse, race horse, bangtail
2. a horse trained to a special gait in which both feet on one side leave the ground together
Derivationally related forms:
pace
Hypernyms:
horse, Equus caballus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pacer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.