Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oxidative


adjective
taking place in the presence of oxygen
- oxidative glycolysis
- oxidative rancidity
Similar to:
aerobic, aerophilic, aerophilous
Derivationally related forms:
oxidate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.