Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overwhelming


adjective
1. so strong as to be irresistible (Freq. 8)
- an overpowering need for solitude
- the temptation to despair may become overwhelming
- an overwhelming majority
Syn:
overpowering
Similar to:
irresistible, resistless
2. very intense
- politics is his consuming passion
- overwhelming joy
Syn:
consuming
Similar to:
intense

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overwhelming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.