Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overspend


verb
1. spend more than available of (a budget)
Ant:
underspend
Hypernyms:
spend
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. spend at a high rate
Ant:
underspend
Hypernyms:
consume, squander, waste, ware
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "overspend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.