Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overheated


adjective
heated beyond a safe or desirable point (Freq. 1)
- the child became overheated
- overheated metal
Similar to:
hot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.