Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overbear


verb
1. overcome
- overbear criticism, protest, or arguments
Hypernyms:
dominate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. bear too much
Hypernyms:
bear, turn out
Verb Frames:
- Something ----s something
3. contract the abdominal muscles during childbirth to ease delivery
Syn:
bear down
Hypernyms:
compress, constrict, squeeze, compact, contract, press
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "overbear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.