Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overage


I - noun
a surplus or excess of money or merchandise that is actually on hand and that exceeds expectations
Hypernyms:
assets

II - adjective
too old to be useful
- "He left the house...for the support of twelve superannuated wool carders"- Anthony Trollope
Syn:
overaged, superannuated, over-the-hill
Similar to:
old

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.