Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
over-the-counter medicine


noun
a drug that is sold without a prescription
Syn:
over-the-counter drug
Ant:
prescription medicine, prescription drug (for: over-the-counter drug)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.