Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outpatient


noun
a patient who does not reside in the hospital where he is being treated
Ant:
inpatient
Hypernyms:
patient

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.