Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outgrow


verb
1. grow too large or too mature for (Freq. 1)
- I have outgrown these clothes
- She outgrew her childish habits
Hypernyms:
develop, grow
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. grow faster than
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something
- Sam cannot outgrow Sue

Related search result for "outgrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.