Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outfitting


noun
the act of renovating and fitting out a ship
Derivationally related forms:
outfit
Hypernyms:
arming, armament, equipping
Hyponyms:
refit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.