Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outface


verb
overcome or cause to waver or submit by (or as if by) staring (Freq. 2)
- He simply stared down his opponent
Syn:
stare down, outstare
Hypernyms:
gaze, stare
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot outface Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outface"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.