Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
out-and-out


adjective
complete and without restriction or qualification;
sometimes used informally as intensifiers (Freq. 1)
- absolute freedom
- an absolute dimwit
- a downright lie
- out-and-out mayhem
- an out-and-out lie
- a rank outsider
- many right-down vices
- got the job through sheer persistence
- sheer stupidity
Syn:
absolute, downright, rank, right-down, sheer
Similar to:
complete
Derivationally related forms:
absoluteness (for: absolute)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "out-and-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.