Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
out loud


adverb
using the voice;
not silently (Freq. 2)
- please read the passage aloud
- he laughed out loud
Syn:
aloud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.