Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ostrich



noun
1. a person who refuses to face reality or recognize the truth (a reference to the popular notion that the ostrich hides from danger by burying its head in the sand)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. fast-running African flightless bird with two-toed feet;
largest living bird
Syn:
Struthio camelus
Hypernyms:
ratite, ratite bird, flightless bird
Member Holonyms:
Struthio, genus Struthio

Related search result for "ostrich"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.