Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ostinato


noun
a musical phrase repeated over and over during a composition
Hypernyms:
phrase, musical phrase
Hyponyms:
ground bass, riff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.