Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ostentate


verb
display proudly;
act ostentatiously or pretentiously
- he showed off his new sports car
Syn:
flaunt, flash, show off, swank
Derivationally related forms:
ostentation, show-off (for: show off), flaunt (for: flaunt)
Hypernyms:
expose, exhibit, display
Hyponyms:
flex, splurge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.