Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ossicle


noun
a small bone;
especially one in the middle ear
Syn:
bonelet, ossiculum
Derivationally related forms:
bone (for: bonelet), ossicular
Hypernyms:
bone, os
Hyponyms:
auditory ossicle
Part Holonyms:
middle ear, tympanic cavity, tympanum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.