Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
order of the day


noun
the order of business for an assembly on a given day
Hypernyms:
agenda, agendum, order of business
Hyponyms:
order paper, order book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.