Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oratorio


noun
a musical composition for voices and orchestra based on a religious text (Freq. 1)
Syn:
cantata
Hypernyms:
classical music, classical, serious music
Instance Hyponyms:
Messiah

Related search result for "oratorio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.