Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
optimum


I - noun
most favorable conditions or greatest degree or amount possible under given circumstances (Freq. 1)
Derivationally related forms:
optimal, optimize, optimise
Hypernyms:
good, goodness

II - adjective
most desirable possible under a restriction expressed or implied (Freq. 6)
- an optimum return on capital
- optimal concentration of a drug
Syn:
optimal
Similar to:
best
Derivationally related forms:
optimum (for: optimal)

Related search result for "optimum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.