Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
optical instrument


noun
an instrument designed to aid vision
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
binoculars, field glasses, opera glasses, esophagoscope, oesophagoscope,
jeweler's glass, periscope, projector, sights, spectacles, specs,
eyeglasses, glasses, spectroscope, prism spectroscope
Part Meronyms:
lens, lense, lens system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.