Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
operant conditioning


noun
conditioning in which an operant response is brought under stimulus control by virtue of presenting reinforcement contingent upon the occurrence of the operant response
Hypernyms:
conditioning
Hyponyms:
instrumental conditioning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.