Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
open-end credit


noun
a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time
Syn:
revolving credit, charge account credit
Hypernyms:
consumer credit
Hyponyms:
credit account, charge account, open account, credit card, charge card,
charge plate, plastic, debit card, smart card, overdraft credit, check overdraft credit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.