Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
onstage


I - adjective
situated or taking place on the area of a stage visible to the audience
Ant:
offstage

II - adverb
on the stage
- it was time for her to go onstage
Ant:
offstage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.