Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ommatidium


noun
any of the numerous small cone-shaped eyes that make up the compound eyes of some arthropods
Hypernyms:
simple eye, stemma, ocellus
Part Holonyms:
compound eye


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.