Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
olibanum


noun
an aromatic gum resin obtained from various Arabian or East African trees;
formerly valued for worship and for embalming and fumigation
Syn:
frankincense, gum olibanum, thus
Derivationally related forms:
thurify (for: thus)
Hypernyms:
gum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.