Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oldness


noun
1. the opposite of youngness
Ant:
youngness
Derivationally related forms:
old
Hypernyms:
age
Hyponyms:
agedness, senescence, senility, longevity, seniority, staleness
2. the quality of being old;
the opposite of newness
Ant:
newness
Derivationally related forms:
old
Hypernyms:
age
Hyponyms:
obsoleteness, superannuation, ancientness, antiquity, old-fashionedness,
vintage, time of origin, hoariness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.