Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil well



noun
a well that yields or has yielded oil (Freq. 2)
Syn:
oiler
Derivationally related forms:
oil (for: oiler)
Hypernyms:
well
Hyponyms:
gusher, spouter, stripper well, stripper, wildcat well, wildcat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.