Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oceanographer


noun
a scientist who studies physical and biological aspects of the seas
Derivationally related forms:
oceanography
Hypernyms:
scientist
Instance Hyponyms:
Ekman, Vagn Walfrid Ekman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.