Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obstructionist


noun
someone who systematically obstructs some action that others want to take
Syn:
obstructor, obstructer, resister, thwarter
Derivationally related forms:
thwart (for: thwarter), resist (for: resister), obstruct (for: obstructer), obstruct (for: obstructor), obstructionism
Hypernyms:
disputant, controversialist, eristic
Hyponyms:
naysayer, stonewaller

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.