Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obsessive


I - noun
a person who has obsessions
Hypernyms:
neurotic, psychoneurotic, mental case

II - adjective
characterized by or constituting an obsession
- the obsessional character of his response
- obsessive gambling
Syn:
obsessional
Similar to:
neurotic, psychoneurotic
Derivationally related forms:
obsessivity, obsessiveness, obsess, obsession (for: obsessional)

Related search result for "obsessive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.